Characters remaining: 500/500
Translation

nhẹ nhàng

Academic
Friendly

Từ "nhẹ nhàng" trong tiếng Việt có nghĩanhẹ, ít nặng nề, không gây cảm giác căng thẳng hay áp lực. Từ này thường được dùng để miêu tả một cách làm việc, học tập hoặc cảm giác thoải mái, dễ chịu.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nhẹ nhàng (tính từ): Miêu tả một công việc hoặc hoạt động không đòi hỏi nhiều sức lực hoặc không gây cảm giác nặng nề. dụ: "Công việc này rất nhẹ nhàng, tôi có thể hoàn thành dễ dàng."

  2. Thoải mái, không gò bó: Miêu tả cách học tập hoặc trải nghiệm không áp lực, tạo cảm giác tự do. dụ: "Chúng tôi thường học tập một cách nhẹ nhàng, không bị áp lực từ điểm số."

dụ sử dụng:
  • "Buổi chiều hôm nay thật nhẹ nhàng, chúng tôi chỉ ngồi nói chuyện thưởng thức trà."
  • "Anh ấy thích đọc sách theo cách nhẹ nhàng, không vội vàng, chỉ cần hiểu đủ."
  • "Chúng ta có thể tổ chức buổi họp nhẹ nhàng, không cần phải quá nghiêm túc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể dùng "nhẹ nhàng" để diễn tả cảm xúc, dụ: " ấy nói chuyện với tôi một cách nhẹ nhàng, khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn."
  • Trong nghệ thuật, "nhẹ nhàng" cũng có thể được dùng để miêu tả âm nhạc hoặc thơ ca, dụ: "Bản nhạc này rất nhẹ nhàng, gợi cho tôi cảm giác bình yên."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Nhẹ: Chỉ tính chất vật , không nặng. dụ: "Chiếc túi này rất nhẹ, tôi có thể mang đi xa."
  • Nhẹ nhàng: Nhấn mạnh sự thoải mái, không áp lực, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dễ chịu: Miêu tả cảm giác thoải mái. dụ: "Thời tiết hôm nay thật dễ chịu."
  • Thư giãn: Tình trạng không căng thẳng. dụ: "Tôi thích những buổi chiều thư giãn bên bạn ."
  • Từ đồng nghĩa: "Nhẹ nhàng" cũng có thể được thay thế bằng "êm dịu" trong một số ngữ cảnh, nhưng "êm dịu" thường chỉ dùng cho âm thanh hoặc cảm xúc.
Từ liên quan:
  • Nhẹ nhàng hóa: Làm cho một vấn đề trở nên dễ dàng hơn, ít căng thẳng hơn.
  • Nhẹ dạ: Chỉ người dễ tin, không cẩn thận, thường có nghĩa tiêu cực.
  1. t, ph. 1. Nhẹ nói chung: Công việc nhẹ nhàng. 2. Thoải mái, không gò bó: Học tập nhẹ nhàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhẹ nhàng"